慣例
かんれい「QUÁN LỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen
慣例にとらわれない青年
Thanhniênsốngkhôngtheotậpquáncũ;
古来慣例
Lề thói tập quán; thông lệ; quy ước; tập quán
慣例にとらわれない青年
Thanhniênsốngkhôngtheotậpquáncũ;
古来慣例
古
い
慣例
に
固執
する
Bảo thủ những lề thói cũ
過去
の
慣例
に
基
づいている
Dựa trên những tập quán trong quá khứ

Từ đồng nghĩa của 慣例
noun