Kết quả tra cứu mẫu câu của 慰謝料
慰謝料
(
請求
)
裁判
Vụ kiện đòi tiền bồi thường
慰謝料
として_
ドル
を
受
け
取
る
Nhận ~ đôla tiền bồi thường .
懲罰的慰謝料
を
要求
する
Đồi tiền bồi thường
その
病院
で
医療ミス
が
発生
し、
院長
はその
患者
から
慰謝料
を
請求
された
Bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên viện trưởng bị bệnh nhân kiện đòi bồi thường