慰謝料
いしゃりょう「ÚY TẠ LIÊU」
☆ Danh từ
Bồi thường
その
病院
で
医療ミス
が
発生
し、
院長
はその
患者
から
慰謝料
を
請求
された
Bệnh viện đó đã điều trị nhầm nên viện trưởng bị bệnh nhân kiện đòi bồi thường
慰謝料
(
請求
)
裁判
Vụ kiện đòi tiền bồi thường
懲罰的慰謝料
を
要求
する
Đồi tiền bồi thường

慰謝料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰謝料
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu
慰藉料 いしゃりょう
vật bồi thường, vật an ủi
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương