Kết quả tra cứu mẫu câu của 慶事
この
慶事
に
当
たり
Điềm lành này đã trở thành sự thực
(
人
)に
対
しその
慶事
への
祝詞
を
述
べる
Bày tỏ lời chúc mừng nhân sự kiện đáng mừng đối với (ai)
ご
子息
の
誕生
と
貴兄
の
誕生日
が
重
なるという
二重
の
慶事
おめでとうございます
Chúc mừng hai niềm vui đến với anh đó là sinh nhật con anh và sinh nhật anh. .
ご
子息
の
誕生
と
貴兄
の
誕生日
が
重
なるという
二重
の
慶事
おめでとうございます。
Chúc mừng nhân dịp sinh nhật cậu và con trai cậu.