Kết quả tra cứu mẫu câu của 憎まれっ子
憎
まれっ
子世
に
憚
る。
Cỏ dại bị bệnh phát triển apace.
憎
まれっ
子世
にはばかる
Người tồi thì lại sống lâu
憎
まれっ
子世
にはばかる。
Cỏ dại bị bệnh phát triển apace.
学校一
の
憎
まれっ
子
Thằng oắt bị mọi người ghét nhất trong trường. .