Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憎まれっ子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định