Kết quả tra cứu mẫu câu của 憧れる
死
に
憧
れる
者
は
惨
めであるが、
死
を
恐
れる
者
はさらに
惨
めである。
Ai khao khát cái chết là đau khổ, nhưng đau khổ hơn là anh ta sợ hãi nó.
晴耕雨読
の
人生
にも
少々
は
憧
れるけれど、
僕
にはそんな
生
き
方
、3
日
ももたないだろうな。
Đôi khi tôi ước mình có thể sống một cuộc sống yên tĩnh về hưu nhưng tôi không ngờ mình có thểchịu đựng được hơn một vài ngày.
田舎
に
住
んでいる
人
が
都会
に
憧
れる
心情
は
理解
にかたくない。
Có thể dễ dàng hiểu được mong muốn đến thành phố của người sống ở quê.