憧れる
あこがれる「SUNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
僕
は
スイス
にあこがれている。
Tôi mơ ước được đến Thụy Sĩ .

Từ đồng nghĩa của 憧れる
verb
Bảng chia động từ của 憧れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憧れる/あこがれるる |
Quá khứ (た) | 憧れた |
Phủ định (未然) | 憧れない |
Lịch sự (丁寧) | 憧れます |
te (て) | 憧れて |
Khả năng (可能) | 憧れられる |
Thụ động (受身) | 憧れられる |
Sai khiến (使役) | 憧れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憧れられる |
Điều kiện (条件) | 憧れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 憧れいろ |
Ý chí (意向) | 憧れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 憧れるな |