Kết quả tra cứu mẫu câu của 懇意
私
は
佐野氏
と
懇意
にしている。
Tôi có quan hệ bạn bè tốt với ông Sano.
あの
医者
と
父
とは10
年来懇意
の
間柄
だ。
Ông bác sỹ đó và bố tôi đã đi lại với nhau 10 năm rồi.
芸術
に
没頭
しているとてもたくさんの
人
たちとも
懇意
にしてきた。
Tôi đã biết một cách thân mật rất nhiều người đã say mê nghệ thuật.