懇意
こんい「KHẨN Ý」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lòng tốt; tình bạn
あの
医者
と
父
とは10
年来懇意
の
間柄
だ。
Ông bác sỹ đó và bố tôi đã đi lại với nhau 10 năm rồi.
私
は
佐野氏
と
懇意
にしている。
Tôi có quan hệ bạn bè tốt với ông Sano.
Thân thiện.
