Kết quả tra cứu mẫu câu của 懐中
懐中電灯
Đèn pin
懐中電灯
を
手探
りで
探
した。
Tôi mò mẫm tìm đèn pin.
懐中電灯
の
光
が
目
をくらませる
Ánh sáng của đèn pin chiếu vào mắt
懐中電灯
をつけて、
足元
を
照
らしてくれた。
Cô ấy chiếu ngọn đuốc của mình trên sàn nhà trước mặt chúng tôi.