懐中
かいちゅう「HOÀI TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Túi áo; túi đựng; bao
懐中電灯
Đèn pin
大型
の
懐中時計
Đồng hồ bỏ túi loại lớn .

Bảng chia động từ của 懐中
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐中する/かいちゅうする |
Quá khứ (た) | 懐中した |
Phủ định (未然) | 懐中しない |
Lịch sự (丁寧) | 懐中します |
te (て) | 懐中して |
Khả năng (可能) | 懐中できる |
Thụ động (受身) | 懐中される |
Sai khiến (使役) | 懐中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐中すられる |
Điều kiện (条件) | 懐中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐中しろ |
Ý chí (意向) | 懐中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐中するな |