Kết quả tra cứu mẫu câu của 懐旧
懐旧談
をする
Nói chuyện quá khứ
懐旧
の
情
に
浸
る
Chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ
懐旧
の
思
いにふける
Lưu luyến quá khứ .
私
はさまざまな
文化
にとても
興味
があるのですが、それらに
対
して
懐旧
の
念
はほとんど
持
っていません
Tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ đối với các nền văn hóa đó