懐旧
かいきゅう「HOÀI CỰU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ
懐旧談
をする
Nói chuyện quá khứ
懐旧
の
情
に
浸
る
Chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ
私
はさまざまな
文化
にとても
興味
があるのですが、それらに
対
して
懐旧
の
念
はほとんど
持
っていません
Tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ đối với các nền văn hóa đó

Từ đồng nghĩa của 懐旧
noun