Kết quả tra cứu mẫu câu của 懲役
懲役五年
くらっちまった。
Tôi bị năm năm tù.
懲役
3
年
の
判決
を
受
けた。
Anh ta bị kết án ba năm tù.
懲役
2
年
の
判決
に
地方検事
は
不満
だった。
Biện lý quận không bằng lòng với bản án hai năm.
彼
は
懲役十年
で、
女房
には
三年
の
刑
が
下
った。
Anh ta được cho mười năm và vợ anh ta ba.