Kết quả tra cứu 懲役
Các từ liên quan tới 懲役
懲役
ちょうえき
「TRỪNG DỊCH」
☆ Danh từ
◆ Phạt tù cải tạo
裁判長
は
彼
に3
年
の
懲役刑
を
言
い
渡
した。
Quan tòa tuyên án anh ta 3 năm tù cải tạo. .

Đăng nhập để xem giải thích
ちょうえき
「TRỪNG DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích