懲役
ちょうえき「TRỪNG DỊCH」
☆ Danh từ
Phạt tù cải tạo
裁判長
は
彼
に3
年
の
懲役刑
を
言
い
渡
した。
Quan tòa tuyên án anh ta 3 năm tù cải tạo. .

懲役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懲役
懲役刑 ちょうえきけい
án tù
無期懲役 むきちょうえき
tội khổ sai
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
膺懲 ようちょう
sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị
懲治監 ちょうじかん
trại giáo dưỡng (theo luật hình sự cũ, khi trẻ em hoặc người không có năng lực hành vi nhân phạm tội, sẽ được giữ lại nơi này để răn đe)