Kết quả tra cứu mẫu câu của 成さしめる
転成
する
Biến đổi (sang hình thái khác) .
財産
を
成
すため、
地位
を
利用
する。
Anh ta đã khai thác vị trí của mình để gây dựng tài sản của mình.
楽団
を
編成
する
Tổ chức đoàn nhạc .
原子
を
構成
する
Cấu thành nên (tạo nên) nguyên tử