成す
なす「THÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Hoàn thành; làm xong
21
世紀
の
国際秩序
にとって
不可欠
な
一角
を
成
す
Hoàn thành một khía cạnh không thể thiếu được đối với trật tự quốc tế của thế kỷ 21
Thi hành; thực hiện; đạt tới
〜の
最
も
重要
な
部分
を
成
す
Thi hành phần quan trọng nhất cho ~
〜に
対
する
不可欠
な
基盤
を
成
す
Xây dựng nền tảng không thể thiếu được đối với ~

Từ đồng nghĩa của 成す
verb
Bảng chia động từ của 成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成す/なすす |
Quá khứ (た) | 成した |
Phủ định (未然) | 成さない |
Lịch sự (丁寧) | 成します |
te (て) | 成して |
Khả năng (可能) | 成せる |
Thụ động (受身) | 成される |
Sai khiến (使役) | 成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成す |
Điều kiện (条件) | 成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 成せ |
Ý chí (意向) | 成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 成すな |
成さしめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 成さしめる
成す
なす
hoàn thành
成さしめる
なさしめる
to force to do, to compel