Kết quả tra cứu mẫu câu của 成り行き
成
り
行
きに
任
せなさい。
Hãy để mọi thứ diễn ra theo cách riêng của chúng.
その
成
り
行
きにはあまり
興味
が
無
い。
Tôi không quá quan tâm đến sự kiện này.
あれは
成
り
行
きでした。
Điều này dẫn đến điều khác.
新
しい
成
り
行
きを
待
つ
Đợi diễn biến mới