Kết quả tra cứu 成り行き
Các từ liên quan tới 成り行き
成り行き
なりゆき
「THÀNH HÀNH」
◆ Phó mặc cho thời thế
☆ Danh từ
◆ Hậu quả; kết quả
〜にいる
家族
の
成
り
行
きことを
心配
する
Lo lắng về hậu quả của những thành viên trong gia đình
彼女
に2
回警告
した
後
、
彼
はその
成
り
行
きからは
手
を
引
いた
Sau khi cảnh cáo cô ta 2 lần, kết quả là anh ta rút lui
◆ Tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình
新
しい
成
り
行
きを
待
つ
Đợi diễn biến mới

Đăng nhập để xem giải thích