Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦前
戦前
、
ヨーロッパ
へ
行
きました。
Tôi đã đến châu Âu trước chiến tranh.
戦前
と
違
い,
今
は
大学出
も
掃
いて
捨
てるほどいる
Khác với thời tiền chiến, bây giờ những người tốt nghiệp đại học nhan nhản/ đông như kiến cỏ/ hàng tá