Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦前
戦前
、
ヨーロッパ
へ
行
きました。
Tôi đã đến châu Âu trước chiến tranh.
戦前
と
違
い,
今
は
大学出
も
掃
いて
捨
てるほどいる
Khác với thời tiền chiến, bây giờ những người tốt nghiệp đại học nhan nhản/ đông như kiến cỏ/ hàng tá
特別高等警察
は
戦前
の
日本
で
思想監視
を
行
った。
Cảnh sát đặc biệt cao cấp đã giám sát tư tưởng ở Nhật Bản trước chiến tranh.