戦前
せんぜん「CHIẾN TIỀN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Những ngày trước chiến tranh; tiền chiến
戦前
と
違
い,
今
は
大学出
も
掃
いて
捨
てるほどいる
Khác với thời tiền chiến, bây giờ những người tốt nghiệp đại học nhan nhản/ đông như kiến cỏ/ hàng tá

Từ trái nghĩa của 戦前
戦前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦前
戦前派 せんぜんは
prewar phát sinh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện