Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦場
戦場
は
死
んだ
人々
と
瀕死
の
人々
でいっぱいだ。
Chiến trường đầy rẫy những người chết và những kẻ hấp hối.
戦場
で
彼
は
敵
を
打
ちひしぐために
全力
を
尽
くした。
Trên chiến trường, anh ấy đã nỗ lực hết mình để đánh bại kẻ thù.
戦場
は
血
みどろの
光景
で、どこを
見
ても
負傷者
がいた。
Chiến trường là một cảnh tượng đẫm máu, nơi đâu cũng thấy những người bị thương.
敵
は
戦場
からちりぢりに
逃
げ
去
った。
Quân địch rối loạn tháo chạy khỏi trận địa.