Kết quả tra cứu 戦場
Các từ liên quan tới 戦場
戦場
せんじょう
「CHIẾN TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Chiến trường
戦場
は
死
んだ
人々
と
瀕死
の
人々
でいっぱいだ。
Chiến trường đầy rẫy những người chết và những kẻ hấp hối.
◆ Sa trường.

Đăng nhập để xem giải thích
せんじょう
「CHIẾN TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích