Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦時
戦時下
の
空襲
Không kích trong thời gian chến tranh
戦時
の
栄養失調
Suy dinh dưỡng trong thời chiến
戦時中政府
は
肉
を
配給
にした。
Chính phủ đã phân chia khẩu phần thịt trong chiến tranh.
戦時中
、
彼
は
陸軍
に
所属
していた。
Trong chiến tranh, ông phục vụ trong quân đội.