Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦車
戦車
に
新
しい
武器システム
が
換装
された。
Hệ thống vũ khí mới đã được trang bị cho xe tăng.
新鋭戦車
を
開発
する
Phát triển loại xe tăng tinh nhuệ mới
彼
らは
戦車
と
銃器
でその
国
を
侵略
した。
Họ xâm lược đất nước bằng xe tăng và súng.
ローマ時代
には、
一人乗
りの
二輪戦車
が
スポーツ大会
に
使
われていた
Ở thời đại Roma, chiến xa hai bánh 1 người đi được sử dụng trong đại hội thể thao