Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦車
戦車
に
新
しい
武器システム
が
換装
された。
Hệ thống vũ khí mới đã được trang bị cho xe tăng.
新鋭戦車
を
開発
する
Phát triển loại xe tăng tinh nhuệ mới
彼
らは
戦車
と
銃器
でその
国
を
侵略
した。
Họ xâm lược đất nước bằng xe tăng và súng.
弟
は
ミリオタ
で、
部屋
に
戦車
の
模型
がいっぱいあります。
Em trai tôi là một fan cuồng quân sự, trong phòng có đầy mô hình xe tăng.