Kết quả tra cứu mẫu câu của 戸口
戸口
に
男
の
人
がいる。
Có một người đàn ông ở cửa.
戸口
の
上部
にある(
飾
り)
Đồ trang trí trên cửa .
戸口
にいる
女性
はだれですか。
Cô gái ở cửa là ai?
戸口
のところで
男性
が1
人
、あなたをお
待
ちですよ。
Có một người đàn ông đang đợi bạn ở cửa.