戸口
とぐち ここう「HỘ KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa; cửa ra vào.
戸口
にいる
女性
はだれですか。
Cô gái ở cửa là ai?
戸口
のところで
男性
が1
人
、あなたをお
待
ちですよ。
Có một người đàn ông đang đợi bạn ở cửa.
戸口
に
男
の
人
がいる。
Có một người đàn ông ở cửa.

Từ đồng nghĩa của 戸口
noun
戸口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸口
切戸口 きりどぐち
small wooden door at the rear of a noh stage
戸口調査 ここうちょうさ
national census, door-to-door census
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà