Kết quả tra cứu 戸口
戸口
とぐち ここう
「HỘ KHẨU」
☆ Danh từ
◆ Cửa; cửa ra vào.
戸口
にいる
女性
はだれですか。
Cô gái ở cửa là ai?
戸口
のところで
男性
が1
人
、あなたをお
待
ちですよ。
Có một người đàn ông đang đợi bạn ở cửa.
戸口
に
男
の
人
がいる。
Có một người đàn ông ở cửa.

Đăng nhập để xem giải thích