Kết quả tra cứu mẫu câu của 戸棚
戸棚
を
覗
いた。
Tôi tìm trong tủ.
戸棚
の
中
の
金
はみんな
盗
まれた。
Toàn bộ số tiền trong tủ đã bị đánh cắp.
家
に
戸棚
を
造
る
Làm tủ để trong nhà
皿
を
戸棚
へしまってくれますか。
Bạn sẽ cất bát đĩa vào tủ chứ?