Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袋戸棚 ふくろとだな
tủ búp phê nhỏ trên (về) tường (của) tokonoma
衣装戸棚 いしょうとだな
tủ áo
食器戸棚 しゅっきとだな しょっきとだな
tủ chén.
吊り戸棚 つりとだな
tủ, chạn bát đĩa treo trên cao
器械戸棚 きかいとだな
tủ dụng cụ
戸棚風呂 とだなぶろ
type of public bath from the Edo period
ガラスど ガラス戸
cửa kính
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.