Kết quả tra cứu mẫu câu của 所持品
全部所持品
です。
Chúng đều là đồ dùng cá nhân của tôi.
彼
の
所持品
は
全部
あの
箱
に
入
っている。
Tất cả tài sản của anh ấy đều được đựng trong chiếc hộp đó.
彼
らはその
男
から
所持品全
てを
奪
い
取
った。
Họ đã cướp tất cả đồ đạc của người đàn ông.