所持品
しょじひん「SỞ TRÌ PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng cá nhân

所持品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所持品
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
所持 しょじ
sự sở hữu
所持者 しょじしゃ
người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu
所持金 しょじきん
tiền vào một có quyền sở hữu
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp