Kết quả tra cứu mẫu câu của 所有せざる人々
株
を
所有
する
Sở hữu cổ phiếu
蔵書
を
所有
することと、それを
賢明
に
利用
することとは
別問題
である。
Sở hữu một thư viện là một điều; Nó là một việc khá khác để sử dụng nó một cách khôn ngoan.
(
人
)の
所有
する
絵
Bức tranh của ai đó
幸
せは
多
くのものを
所有
することにのみあるのではない。
Hạnh phúc không chỉ đơn thuần là có nhiều của cải.