Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所有せざる人々
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)