Kết quả tra cứu mẫu câu của 扇動
民衆扇動
によって
大規模
な
デモ
が
発生
した。
Do sự kích động quần chúng, một cuộc biểu tình quy mô lớn đã nổ ra.
その
扇動家
は
些細
なことを
大袈裟
に
表現
する
傾向
がある。
Kẻ kích động có xu hướng phóng đại những vấn đề tầm thường.
学生達
は
扇動者
の
アピール
に
動
かされた。
Các sinh viên đã bị kích động bởi sự hấp dẫn của người kích động.
暴動
は
彼
の
扇動
によって
起
こった。
Anh ta đã xúi giục cuộc bạo động.