扇動
せんどう「PHIẾN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khích động; sự xúi giục.

Từ đồng nghĩa của 扇動
noun
Bảng chia động từ của 扇動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扇動する/せんどうする |
Quá khứ (た) | 扇動した |
Phủ định (未然) | 扇動しない |
Lịch sự (丁寧) | 扇動します |
te (て) | 扇動して |
Khả năng (可能) | 扇動できる |
Thụ động (受身) | 扇動される |
Sai khiến (使役) | 扇動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扇動すられる |
Điều kiện (条件) | 扇動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 扇動しろ |
Ý chí (意向) | 扇動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 扇動するな |
扇動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇動
扇動者 せんどうしゃ
người khích động quần chúng, người gây ra dư luận bằng quan điểm chính trị..
扇動家 せんどうか
demagogue, agitator
扇動する せんどう
khích động; xúi giục.
教唆扇動 きょうさせんどう
xúi giục
民衆扇動 みんしゅうせんどう
demagoguery, demagogy
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip