Kết quả tra cứu mẫu câu của 手が出る
のどから
手
が
出
るほど〜が
必要
である
Cần có ~ kinh khủng
この
時計喉
から
手
が
出
るほど
欲
しかったんだ。
Tôi đã muốn chiếc đồng hồ này đến nỗi tôi có thể nếm thử nó.
(〜を)のどから
手
が
出
るほど
欲
しがる
Thèm muốn cái gì khủng khiếp .