Kết quả tra cứu mẫu câu của 手が離せない
今
ちょっと
手
が
離
せない。
Tôi đang bị trói ngay bây giờ.
今仕事
から
手
が
離
せない。
Tôi không thể đi khỏi công việc bây giờ.
今
ちょっと
手
が
離
せないので、
十分後
に
電話
をかけ
直
していただけますか?
Hiện giờ thật sự tôi không rảnh tay nên bạn có thể gọi lại cho tôi sau mười phút nữa không?
すみません。いま
手
が
離
せないんです。
Tôi xin lỗi, tôi đang bận.