手が離せない
てがはなせない
☆ Cụm từ
Không thể rời tay

手が離せない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手が離せない
今、手が離せないですが いまてがはなせないですか
Bây giờ đang bận,
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
目が離せない めがはなせない
không thể rời mắt khỏi
手が離れる てがはなれる
tự lập
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手離れ てばなれ
việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
手がない てがない
Không có cách nào khác, không có lựa chọn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.