Kết quả tra cứu mẫu câu của 手ごろ
手
ごろな
値段
Gía cả phải chăng
手
ごろな
アパート
があると
聞
いて、それが
気
になった。
Tôi vểnh tai lên khi nghe tin có căn hộ.
手
ごろな
料金
で
利用
できる
保育所
が
足
りないこと
Thiếu những nhà trẻ với mức phí vừa phải.
まあ
手
ごろな
値段
だな。
Điều đó khá hợp lý.