手ごろ
てごろ「THỦ」
Phải chăng, vừa tầm (giá cả)
手
ごろな
値段
Gía cả phải chăng
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
