Kết quả tra cứu mẫu câu của 手に余る
もし
手
に
余
るようなことがあれば、
私
に
助
けを
求
めなさい。
Nếu bạn gặp khó khăn gì, hãy nhờ tôi giúp đỡ.
彼女
は
手
に
余
ることをしようとして
笑
われた。
Cô ấy đã cắn nhiều hơn những gì cô ấy có thể nhai và bị cười nhạo.
それは
私
の
手
に
余
る。
Nó nằm ngoài tôi.
この
仕事
は
私
の
手
に
余
る。
Công việc này là quá sức đối với tôi.