手に余る
てにあまる「THỦ DƯ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Không thể, bó tay, quá khả năng

Bảng chia động từ của 手に余る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に余る/てにあまるる |
Quá khứ (た) | 手に余った |
Phủ định (未然) | 手に余らない |
Lịch sự (丁寧) | 手に余ります |
te (て) | 手に余って |
Khả năng (可能) | 手に余れる |
Thụ động (受身) | 手に余られる |
Sai khiến (使役) | 手に余らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に余られる |
Điều kiện (条件) | 手に余れば |
Mệnh lệnh (命令) | 手に余れ |
Ý chí (意向) | 手に余ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に余るな |
手に余る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に余る
手に余る課題 てにあまるかだい
nhiệm vụ ngoài sức mình.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít