Kết quả tra cứu mẫu câu của 手ぬぐい
手
ぬぐいを
絞
る
Vắt khăn
手
ぬぐいを
捻
じる
Vắt khăn mặt
祖父母
の
代
ならいざ
知
らず、
今
の
時代
に「
手
ぬぐい」なんてあまり
使
わないよ。
Thời ông bà thì còn dùng chứ thời bây giờ thì gần như không dùng "khăn tay" đâu.