Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手ぬるい てぬるい
mềm mỏng; khoan dung; dễ dãi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ぬぐい取る ぬぐいとる
xoá; bỏ; lau sạch.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
脱ぐ ぬぐ
cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ)
ぬいぐるみ
gấu bông, thú nhồi bông