Kết quả tra cứu mẫu câu của 手ぬるい
手
ぬるいい
処置
Biện pháp mềm mỏng
仕事
が
手
ぬるい
Công việc bị chậm trễ
環境サミット
は
手
ぬるい
行動計画
で
幕
を
閉
じた
Hội nghị thượng đỉnh về môi trường đã khép lại với kế hoạch hành động rất lỏng lẻo, không chặt chẽ, mơ hồ