手ぬるい
てぬるい「THỦ」
Chậm chạp; lề mề
仕事
が
手
ぬるい
Công việc bị chậm trễ
☆ Adj-i
Mềm mỏng; khoan dung; dễ dãi
手
ぬるいい
処置
Biện pháp mềm mỏng

手ぬるい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手ぬるい
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手ぬぐい てぬぐい
trao khăn lau
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
nhớp nháp; sanh sánh; nhơn nhớt
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.