Kết quả tra cứu mẫu câu của 手のひら
手
のひらからこぼれる
砂
Cát chảy ra qua kẽ tay
手
のひらに
適量
を
取
る
Lấy một lượng vừa phải vào lòng bàn tay .
手
のひらにお
塩
をちょっと
振
りかけようね。
手
をこすって。
Rắc một ít muối vào lòng bàn tay rồi xoa hai tay với nhau
彼
の
手
のひらに
硬貨
を
置
く。
Đặt một đồng xu vào lòng bàn tay của anh ấy.