手のひら
てのひら「THỦ」
☆ Danh từ
Gan bàn tay; lòng bàn tay
手
のひらにお
塩
をちょっと
振
りかけようね。
手
をこすって。
Rắc một ít muối vào lòng bàn tay rồi xoa hai tay với nhau
彼
は
リンゴ
のようにやすやすと
ボール
を
手
のひらで
止
めた
Anh ta giấu quả bóng trong lòng bàn tay cứ như thể nó là quả táo .

Từ đồng nghĩa của 手のひら
noun