Kết quả tra cứu mẫu câu của 手の指
彼女
は
左手
の
指
に
豆
ができてしまった。
Một vết phồng rộp ở một trong những ngón tay trái của cô.
彼
の
顔
を
殴
ったげんこつ(
手
の
指関節
)がまだ
痛
む
Sau khi tung quả đấm chết người vào mặt hắn ta (cơ ngón tay của tôi) vẫn còn đau
彼
の
顔
を
殴
ったげんこつ[
手
の
指関節
]がまだ
痛
む。
Tôi đấm cho anh ta một phát vào mặt mà các đốt ngón tay của tôi đến giờ vẫn còn đau
ギリシャ人
と
握手
したら、
自分
の
手
の
指
が
全部
そろっているか
数
えよ。
Sau khi bắt tay với người Hy Lạp, hãy đếm ngón tay của bạn .